 | [sạt nghiệp] |
|  | to go bankrupt; to be brought to ruin; to go to the dogs; to lose one's shirt |
|  | Ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp |
|  | To eat somebody out of house and home |
|  | Cờ bạc đến nỗi sạt nghiệp |
|  | To gamble away one's fortune; To lose one's fortune ingambling |
|  | Rượu chè đến nỗi sạt nghiệp |
|  | To drink away one's fortune |
|  | Sạt nghiệp vì cá ngựa |
|  | To race away one's fortune |